Tiếng ViệtTiếng Việt
FAQ
MON - FRI : 09:00 AM-18:00 PM

Monthly Active Users (MAU)

Tháng tư 12, 2022

Monthly Active Users (MAU)

Số lượng người dùng duy nhất tương tác với app của bạn trong khoảng thời gian 30 ngày. Không giống như người dùng hoạt động hàng ngày (Daily Active Users – DAU), MAU thường được các app du lịch hay tài chính sử dụng, nơi người dùng được kỳ vọng tương tác một vài lần trong tháng hoặc ít hơn (ví dụ như app ngân hàng).

MAU là gì?

MAU là chỉ số dùng để nhận diện số lượng người dùng duy nhất, những người tương tác với app hoặc web trong khoảng thời gian 30 ngày xác định trước. Các thương hiệu thường kiểm soát MAU bằng cách sử dụng nhận dạng user ID duy nhất, username hoặc email.

Cách thức mà một thương hiệu có thể nhận diện người dùng hoạt động có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngành hoặc nhu cầu doanh nghiệp. Để giúp bạn có insight có ý nghĩa hơn về cách người dùng tương tác với app, MAU cần được phân tích cùng với DAU.

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của MAU, hãy tìm hiểu sâu hơn về 3 yếu tố định hình MAU:

  • Người dùng – khi tính toán MAU, người dùng phải thực hiện một số hành động trong app trong suốt khoảng thời gian 30 ngày – có thể là đăng nhập, hoàn thành một hành động cụ thể hay thực hiện một số hành động nhất định. Một người dùng duy nhất được tính là 1 dù cho họ đăng nhập bao nhiêu lần. 
  • Hành động – hành động nào đủ điều kiện để người dùng là MAU? Câu trả lời phụ thuộc vào cách doanh nghiệp của bạn xác định. Trong hầu hết các trường hợp, MAU là mở ứng dụng hoặc đăng nhập, cho phép đo lường và so sánh dễ dàng hơn.
  • Khung thời gian – ở đây chúng ta đang xem xét tháng trước hoặc 30 ngày dẫn đến 1 sự kiện nhất định.

Làm thế nào để tính toán MAU?

Tính toán MAU có thể đơn giản, nhưng đôi khi sẽ trở nên phức tạp phụ thuộc vào cách xác định hành động của bạn. Trước khi bắt đầu hãy đến với những bước sau:

  1. Xác định các tiêu chí cho người dùng đang hoạt động – Mặc dù đo lường đăng nhập khá dễ dàng, nhưng không cung cấp cho bạn nhiều thông tin về việc người dùng đó có thật sự sử dụng app của bạn hay không.

Do đó, có một định nghĩa hữu ích hơn đó là người dùng thực hiện một hành động cụ thể trong app. Định nghĩa của bạn về người dùng đang hoạt động càng ít chính xác thì dữ liệu càng mờ nhạt khi mở rộng hoặc thu hẹp MAU.

  1. Xác định tần suất tương tác mà bạn muốn đo lường (trong trường hợp này là MAU).
  2. Thu thập dữ liệu bằng cách lựa chọn sử dụng công cụ phân tích và tính tổng số người dùng duy nhất đáp ứng tiêu chí người dùng đang hoạt động của bạn cho ngày đã chọn và sau đó là tháng. Quan trọng là mục tiêu mà bạn hướng đến ở đây đó là đo lường người dùng duy nhất.

Vì sao bạn nên kiểm soát MAU?

Từ quan điểm tăng trưởng, bạn phải có khả năng đánh giá cách người dùng tương tác với app của bạn. MAU cao cho thấy tỷ lệ tương tác với app tốt và tỷ lệ duy trì tích cực trong một khoảng thời gian.

Đo lường MAU cho phép bạn đánh giá tốt hơn các yếu tố dẫn đến chiến lược marketing và trải nghiệm khách hàng hiệu quả, điều này giúp MAU trở thành một trong những chỉ số đo lường tình trạng app.

Khi kết hợp MAU với các chỉ số liên quan đến engagement, MAU có thể đưa ra một số cách thức đánh giá:

  • Tỷ lệ tương tác với app
  • Tỷ lệ thành công của chiến dịch marketing cụ thể (user acquisition)
  • Tỷ lệ duy trì (retention rate)
  • Churn rate
  • Tỷ lệ tăng trưởng (growth rate) – hiện tại và tiềm năng
  • Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu – hiện tại và tiềm năng

MAU có thể là nền tảng cho các chỉ số khác, chẳng hạn như giá trị vòng đời khách hàng (LTV) và chi phí trên mỗi hành động (Cost Per Action – CPA). Hơn nữa, MAU có thể cho bạn biết dấu hiệu về giá trị app đem lại.

Ở đây chúng ta sử dụng từ “Có thể” là vì có rất nhiều yếu tố khác liên quan đến giá trị app – chẳng hạn như lượt cài app, doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (ARPU), tỷ lệ duy trì, churn và tần suất mua sắm.

Tỷ lệ DAU/MAU

Khi được ghép với DAU, tỷ lệ DAU/MAU cho phép bạn đo lường số người dùng hoạt động hàng tháng tương tác với app trong khoảng thời gian 24 giờ.

Khi sử dụng công thức này, bạn có thể dự báo khả năng thu hút người dùng và doanh thu tiềm năng theo thời gian. Nhưng quan trọng hơn là tỷ lệ này giúp bạn xác định giá trị sản phẩm đối với người dùng bằng cách đo lường tần suất họ quay lại app. 

Công thức tính toán tỷ lệ DAU/MAU

Và dưới đây là một ví dụ thực tế:

Bạn có 2,000 DAU và 8,000 DAU trong tháng 8. Tỷ lệ Stickiness của bạn trong tháng là 25%. Con số này khá tốt vì tỷ lệ stickiness trung bình giữa các ngành nếu đạt 20% sẽ được xem là tốt, trong khi 25% và cao hơn được đánh giá là vượt kỳ vọng.

Một số hạn chế của MAU

MAU tương đối dễ tính toán, nhưng đôi khi MAU cũng đem lại nhiều hạn chế. Có 4 hạn chế của MAU hiện nay:

  1. Thiếu tiêu chuẩn hóa ngành

Đây là một trong những hạn chế chính khi dựa vào MAU để so sánh thành công. Vì mọi công ty đều dựa vào thuật ngữ riêng và thậm chí là xây dựng phương pháp riêng để tính MAU, do đó sử dụng MAU để so sánh có ý nghĩa có thể là một thách thức. 

Thực tế là không có tiêu chuẩn thống nhất cho các thành phần riêng lẻ của MAU, khiến MAU trở thành mục tiêu khó nắm bắt.

  1. MAU là một số liệu không đáng tin cậy nếu bạn là một doanh nghiệp trẻ

Nói một cách đơn giản, chú trọng quá nhiều vào MAU để khởi chạy app mới là một vấn đề. Với định nghĩa chính xác về MAU, tất cả các hoạt động quảng cáo liên quan đến khởi chạy app – như quảng cáo trả phí (paid ads), chiến dịch social media – đều có thể làm tăng đáng kể số liệu MAU, mà không phản ánh xu hướng cho thấy sự tăng trưởng ổn định. Thay vào đó, sẽ tốt hơn nếu đánh giá MAU khi traffic đã ổn định trong một vài tháng.

  1. Không đo lường đủ sâu mức độ sử dụng

Đăng nhập app không nhất thiết phải đòi hỏi sự tương tác. Từ quan điểm monetization, bạn chỉ có thể kiếm tiền từ những người dùng tương tác với ứng dụng của bạn, từ đó khiến MAU trở thành một chỉ số hời hợt khi được xem như một con số độc lập.

  1. Chất lượng của người dùng không được đo lường

Không phải tất cả người dùng đều như nhau. Các nguồn media khác nhau có xu hướng tạo ra những người dùng khác nhau với các hành vi tương tác khác nhau. Mặc dù một số chiến dịch theo khu vực có thể mang lại nhiều lượt cài đặt nhanh, nhưng người dùng được liên kết với nguồn đó có thể thể hiện mức độ tương tác kém hoặc dẫn đến tình trạng churn tăng đột biến.

Vì vậy, mặc dù MAU cho một chiến dịch cụ thể có vẻ lớn, nhưng giá trị của những người dùng có được có thể là nhỏ hơn, với tiềm năng gây tổn hại về danh tiếng thương hiệu, điểm số trên cửa hàng ứng dụng, đánh giá trên social media và sự hài lòng tổng thể của khách hàng.

Làm thế nào bạn có thể tăng MAU?

Một chiến lược app engagement thành công là có thể chinh phục nhiều kênh như email, push notifications, in-app notifications, và chiến dịch re-engagement. Làm thế nào để bạn khai thác tất cả các kênh và tăng MAU? Dưới đây là một số mẹo và một số điểm chính cần lưu ý:

  1. Thông báo đẩy (Push notifications)

Mặc dù là một trong những cách hiệu quả nhất để thu hút người dùng app, nhưng nếu bị lạm dụng, thông báo đẩy cũng là một trong những cách nhanh nhất để tạo lượt gỡ cài đặt.

Vậy bạn nên push notification cho người dùng của mình bao lâu một lần?

Có rất nhiều nguồn cung cấp cho bạn các cách thức thực hiện và điểm chuẩn, nhưng điều quan trọng nhất là bạn phải tự hỏi: Tôi có đang cung cấp giá trị thực cho khán giả của mình không?

Thông báo đẩy không bao giờ nên nói về số lượng mà là về việc cải thiện trải nghiệm người dùng của bạn bằng cách sử dụng cách thức giao tiếp phù hợp và có tính cá nhân hóa.

Để giúp MAU tăng lên, hãy theo dõi số liệu thống kê thông báo đẩy, từ đó giúp bạn xác định những gì hoạt động – và đặc biệt là điều gì không.

  1. Tin nhắn trong ứng dụng (In-app messages)

Trải nghiệm ứng dụng của bạn càng phù hợp với nhu cầu và sở thích của người dùng, thì họ càng có nhiều khả năng tiếp tục sử dụng app.

Trên thực tế, nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các thương hiệu sử dụng tin nhắn trong ứng dụng được cá nhân hóa có tỷ lệ duy trì từ 61% đến 74% trong vòng 28 ngày kể từ ngày nhận được tin nhắn. Mặt khác, các thương hiệu thực hiện các chiến dịch chung chung có tỷ lệ giữ chân người dùng ở mức 49% trong vòng 28 ngày.

Nói chung, tin nhắn trong ứng dụng không nhằm mục đích truyền đạt các lời kêu gọi hành động ngay lập tức, nhưng vẫn là những thông báo quan trọng cần nhận. Các thông báo này có thể bao gồm các cảnh báo về sự cố ứng dụng, lỗi thanh toán hoặc nâng cấp phiên bản.

Để đảm bảo mức độ liên quan tối đa, cách tốt nhất là phân khúc đối tượng của bạn dựa trên khu vực, sở thích, mức sử dụng hoặc lịch sử, sử dụng các thông điệp điều chỉnh bao gồm cập nhật theo thời gian thực và liên kết đến nội dung cá nhân hóa.

  1. Email/SMS

Duy trì người dùng là yếu tố để có thể phục vụ tốt người dùng và để người dùng gợi nhớ đến app, khiến họ quay lại sử dụng ứng dụng đó nhiều lần.

Sau khi tải app, người dùng có thể mất một khoảng thời gian để khai thác hết tiềm năng app. Hãy nhớ rằng onboarding là một quá trình liên tục, thỉnh thoảng gửi cho người dùng mới của bạn một email, vì đây là một cách thức tốt để duy trì tỷ lệ DAU cao.

Ví dụ: có thể sử dụng email để nhắm mục tiêu những người dùng đã từng hoạt động nhưng sau đó sử dụng với tần suất thấp. Đó là cách ít xâm phạm quyền riêng tư nhất, cũng như để nói “Chúng tôi nhớ bạn. Dưới đây là một số cập nhật thú vị mà bạn có thể thấy hữu ích”.

Trong trường hợp content apps, một người dùng đã từng hoạt động trong 7 ngày liên tục nhưng sau đó không mở ứng dụng trong 3 ngày – có thể đánh giá cao email có liên kết đến một bài viết thịnh hành trong ứng dụng.

Phân khúc đối tượng phù hợp có nghĩa là sự khác biệt giữa người dùng không hoạt động và người dùng tương tác.

  1. Deep linking

Bạn đã tạo ra một email hoàn hảo với một ưu đãi hấp dẫn để đổi coupon. Hành động này mang tính chất cá nhân hóa, phù hợp với ngữ cảnh. Tuy nhiên sau khi nhấp vào – deep linking sẽ hướng người dùng của bạn đến màn hình chính của ứng dụng. Điều này dường như không phải những gì người dùng đang tìm kiếm.

Deep linking dựa trên phân bổ là trọng tâm của chiến lược kênh chéo (cross-channel) thực sự. Bằng cách liên kết các kênh của bạn thành một nền tảng trải nghiệm người dùng gắn kết, đảm bảo trải nghiệm người dùng nhất quán, đơn giản và cho phép người dùng của bạn lướt qua hành trình người dùng của họ một cách dễ dàng.

Deep linking không chỉ giúp bạn loại bỏ nhiều trở ngại nhất trong hành trình của người dùng, mà còn cho phép bạn xây dựng mối quan hệ lâu dài với người dùng và củng cố lợi thế cạnh tranh.

Deep linking đã nhiều lần chứng tỏ là một chiến lược dễ thực hiện và rất đáng để thực hiện.

Tóm tắt một số điểm chính

  • Trong thế giới app, người dùng đang hoạt động thường được xem là người dùng đăng nhập vào tài khoản của họ. Tuy nhiên, các loại tương tác khác nhau tạo nên người dùng tích cực có thể khác nhau giữa các lĩnh vực kinh doanh và mục tiêu kinh doanh.
  • Việc xác định số lượng người dùng đang hoạt động theo thời gian giúp bạn đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và trải nghiệm khách hàng mà app mang lại.
  • MAU chỉ tiết lộ số lượng người dùng, không tiết lộ chất lượng của họ. Trong nhiều trường hợp, chỉ một phần nhỏ người dùng MAU của bạn sẽ tạo ra giá trị cao nhất, trong khi số còn lại là không tạo ra giá trị, mà hầu hết số người dùng sẽ sử dụng app của bạn thường xuyên.
  • Mặc dù thực tế là các khác biệt trong định nghĩa về người dùng đang hoạt động có thể gây khó khăn cho việc so sánh mức độ thành công của thương hiệu, khi kết hợp với các chỉ số khác – MAU cung cấp insight về mức độ tương tác với ứng dụng của doanh nghiệp, mở rộng người dùng, tỷ lệ duy trì, tỷ lệ churn và tỷ lệ tăng trưởng.